charging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charging.

Từ điển Anh Việt

  • charging

    (Tech) nạp; tính tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charging

    * kinh tế

    giá tiền

    sự chở

    sự mở mang

    sự nạp chuyển

    * kỹ thuật

    chất tải

    lượng tải

    mẻ liệu

    phụ tải

    sự chất tải

    sự đặt

    sự đặt tải

    sự nạp

    sự nạp điện

    sự nạp liệu

    sự nạp mìn

    sự trả tiền

    điện lạnh:

    sự định giá cước

    xây dựng:

    sự nạp thuốc nổ

    điện tử & viễn thông:

    sự tính phí tổn

    điện:

    việc nạp điện