charging door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charging door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charging door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charging door.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charging door

    * kỹ thuật

    cửa lò thiêu rác

    cửa nạp

    cửa nạp liệu