chartism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chartism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chartism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chartism.

Từ điển Anh Việt

  • chartism

    /'tʃɑ:tizm/

    * danh từ

    (sử học) phong trào hiến chương (ở Anh 1837 1848)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chartism

    the principles of a body of 19th century English reformers who advocated better social and economic conditions for working people