chartist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chartist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chartist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chartist.
Từ điển Anh Việt
chartist
* danh từ
người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chartist
* kinh tế
nhà đồ thị học
nhà phân tích đầu tư (cổ phiếu) bằng đồ thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chartist
a 19th century English reformer who advocated better social and economic conditions for working people
a stock market analyst who tries to predict market trends from graphs of recent prices of securities
Synonyms: technical analyst