technical analyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical analyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical analyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical analyst.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technical analyst

    Similar:

    chartist: a stock market analyst who tries to predict market trends from graphs of recent prices of securities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).