technical visa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical visa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical visa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical visa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical visa

    * kinh tế

    thị thực kỹ thuật