technical grade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical grade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical grade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical grade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technical grade

    Similar:

    technical-grade: containing small amounts of other chemicals, hence slightly impure

    technical-grade sulfuric acid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).