technical sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical sign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical sign

    * kinh tế

    dấu hiệu có tính kỹ thuật

    dấu hiệu kỹ thuật