technical rally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical rally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical rally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical rally.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical rally

    * kinh tế

    hồi phục kỹ thuật

    phục hồi có tính kỹ thuật

    sự hồi phục có tính kỹ thuật