technical point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical point

    * kinh tế

    điểm, vấn đề thủ tục (pháp lý)