technical foul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical foul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical foul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical foul.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technical foul

    (basketball) a foul that can be assessed on a player or a coach or a team for unsportsmanlike conduct; does not usually involve physical contact during play

    Synonyms: technical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).