technical tie-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technical tie-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical tie-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical tie-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
technical tie-up
* kinh tế
hợp tác kỹ thuật
liên hợp kỹ thuật
liên kết kỹ thuật
Từ liên quan
- technical
- technicals
- technically
- technicality
- technicalness
- technical data
- technical foul
- technical load
- technical name
- technical sign
- technical stop
- technical term
- technical visa
- technical (adj)
- technical fault
- technical glass
- technical grade
- technical group
- technical hitch
- technical norms
- technical point
- technical rally
- technical skill
- technical terms
- technical value
- technical-grade
- technical manual
- technical office
- technical optics
- technical policy
- technical report
- technical result
- technical safety
- technical school
- technical sketch
- technical storey
- technical tie-up
- technical analyst
- technical college
- technical decline
- technical drawing
- technical leather
- technical loss es
- technical manager
- technical officer
- technical process
- technical quality
- technical reserve
- technical support
- technical analysis