technical reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical reserve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical reserve

    * kinh tế

    dự trữ có tính kỹ thuật