technical loss es nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical loss es nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical loss es giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical loss es.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical loss es

    * kỹ thuật

    điện:

    tổn hao kỹ thuật