technical report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical report

    * kỹ thuật

    báo cáo kỹ thuật