technical process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical process

    * kinh tế

    quy trình kỹ thuật

    tiến bộ kỹ thuật

    * kỹ thuật

    quá trình kỹ thuật