technical glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical glass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính kỹ thuật