technical analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technical analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical analysis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
technical analysis
(stock exchange) analysis of past price changes in the hope of forecasting future price changes
Synonyms: technical analysis of stock trends
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- technical
- technicals
- technically
- technicality
- technicalness
- technical data
- technical foul
- technical load
- technical name
- technical sign
- technical stop
- technical term
- technical visa
- technical (adj)
- technical fault
- technical glass
- technical grade
- technical group
- technical hitch
- technical norms
- technical point
- technical rally
- technical skill
- technical terms
- technical value
- technical-grade
- technical manual
- technical office
- technical optics
- technical policy
- technical report
- technical result
- technical safety
- technical school
- technical sketch
- technical storey
- technical tie-up
- technical analyst
- technical college
- technical decline
- technical drawing
- technical leather
- technical loss es
- technical manager
- technical officer
- technical process
- technical quality
- technical reserve
- technical support
- technical analysis