technical analysis of stock trends nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical analysis of stock trends nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical analysis of stock trends giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical analysis of stock trends.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technical analysis of stock trends

    Similar:

    technical analysis: (stock exchange) analysis of past price changes in the hope of forecasting future price changes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).