technical optics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical optics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical optics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical optics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical optics

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quang (học) kỹ thuật