technical quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical quality

    * kinh tế

    chất lượng kỹ thuật