technical decline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical decline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical decline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical decline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical decline

    * kinh tế

    sự sút giảm do kỹ thuật

    sự suy giảm có tính kỹ thuật (của thị trường)