technical storey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical storey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical storey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical storey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical storey

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tầng kỹ thuật