technical stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical stop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical stop

    * kinh tế

    đáp vì lý do kỹ thuật

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự dừng do kỹ thuật