technical group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical group

    * kinh tế

    tổ kỹ thuật