technical manual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technical manual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technical manual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technical manual.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technical manual

    * kỹ thuật

    sách kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bản hướng dẫn kỹ thuật

    xây dựng:

    sách chỉ dẫn kỹ thuật

    sổ tay kỹ thuật