charnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charnel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charnel
gruesomely indicative of death or the dead
a charnel smell came from the chest filled with dead men's bones
ghastly shrieks
the sepulchral darkness of the catacombs
Synonyms: ghastly, sepulchral
Similar:
charnel house: a vault or building where corpses or bones are deposited
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).