sepulchral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sepulchral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sepulchral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sepulchral.

Từ điển Anh Việt

  • sepulchral

    /si'pʌlkrəl/

    * tính từ

    (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất

    có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm

    sepulchral voice: giọng sầu thảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sepulchral

    of or relating to a sepulchre

    sepulchral inscriptions

    sepulchral monuments in churches

    Similar:

    charnel: gruesomely indicative of death or the dead

    a charnel smell came from the chest filled with dead men's bones

    ghastly shrieks

    the sepulchral darkness of the catacombs

    Synonyms: ghastly

    funereal: suited to or suggestive of a grave or burial

    funereal gloom

    hollow sepulchral tones