break loose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break loose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break loose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break loose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break loose

    Similar:

    explode: be unleashed; emerge with violence or noise

    His anger exploded

    Synonyms: burst forth

    escape: run away from confinement

    The convicted murderer escaped from a high security prison

    Synonyms: get away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).