axis of bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axis of bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axis of bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axis of bank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • axis of bank

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trục dọc