axis of a quadric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axis of a quadric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axis of a quadric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axis of a quadric.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axis of a quadric
* kỹ thuật
toán & tin:
trục của một quađric
Từ liên quan
- axis
- axis rang
- axis label
- axis plane
- axis title
- axis of bar
- axis of dam
- axis of rod
- axis of arch
- axis of bank
- axis of flow
- axis of tilt
- axis of weld
- axis or axes
- axisymmetric
- axis of canal
- axis of pitch
- axis of swing
- axis of value
- axis vertebra
- axis of a lode
- axis of intake
- axis of vision
- axisymmetrical
- axis of channel
- axis of folding
- axis of gravity
- axis of rolling
- axis of section
- axis of torsion
- axis marking out
- axis of abscises
- axis of category
- axis of movement
- axis of ordinate
- axis of rotation
- axis pegging out
- axisymmetric(al)
- axis of a quadric
- axis of curvature
- axis of reference
- axis of shrinking
- axisymmetric flow
- axis of refraction
- axis of revolution
- axis of stretching
- axis of circulation
- axis of coordinates
- axis of inclination
- axis of perspective