average surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average surveyor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average surveyor

    * kinh tế

    người giám định tổn thất đường biển