average sound transmission loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average sound transmission loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average sound transmission loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average sound transmission loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average sound transmission loss

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tổn thất truyền âm trung bình