average social value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average social value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average social value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average social value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average social value

    * kinh tế

    giá trị xã hội bình quân