average outgoing quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average outgoing quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average outgoing quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average outgoing quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average outgoing quality

    * kinh tế

    chất lượng xuất xưởng trung bình

    phẩm chất thông qua trung bình