average mean monthly discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average mean monthly discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average mean monthly discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average mean monthly discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average mean monthly discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng trung bình tháng