average consistent busy hour (acbh) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average consistent busy hour (acbh) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average consistent busy hour (acbh) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average consistent busy hour (acbh).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average consistent busy hour (acbh)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giờ bận đồng đều trung bình