average busy hour calls (abhc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average busy hour calls (abhc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average busy hour calls (abhc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average busy hour calls (abhc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average busy hour calls (abhc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số cuộc gọi trung bình trong giờ bận