alt (alternate) key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alt (alternate) key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alt (alternate) key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alt (alternate) key.

Từ điển Anh Việt

  • Alt (alternate) key

    (Tech) phím đổi; phím lệnh thay đổi (thường dùng chung với phím khác và tùy qui định)