advanced technology programme (atp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced technology programme (atp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced technology programme (atp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced technology programme (atp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced technology programme (atp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình công nghệ tiên tiến