advanced audio coding (aac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced audio coding (aac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced audio coding (aac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced audio coding (aac).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced audio coding (aac)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã hóa âm thanh tiên tiến