advanced countries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced countries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced countries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced countries.

Từ điển Anh Việt

  • Advanced countries

    (Econ) Các nước phát triển, các nước đi đầu.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced countries

    * kinh tế

    các nước tiên tiến