advanced component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced component

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    bộ phận hiện đại

    thành phần cải tiến