advanced potential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced potential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced potential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced potential.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced potential

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thế vị sớm

    thế vị trước