advanced credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced credit.

Từ điển Anh Việt

  • advanced credit

    * danh từ

    chi phí của nhà trường ứng cho sinh viên đi nghe giảng ở trường khác