advanced fuel cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced fuel cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced fuel cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced fuel cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced fuel cycle

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chu trình nhiên liệu tăng cường