advanced composite material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced composite material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced composite material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced composite material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced composite material

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu composit tiên tiến