advanced opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced opening

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mở sớm (van)

    sự mở sớm (van)