advanced research and development activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced research and development activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced research and development activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced research and development activity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advanced research and development activity

    an agency of the Intelligence Community that conducts advanced research and development related to information technology

    Synonyms: ARDA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).