advanced operating environment (aoe) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advanced operating environment (aoe) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advanced operating environment (aoe) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advanced operating environment (aoe).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advanced operating environment (aoe)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    môi trường điều hành cải tiến

    môi trường điều hành nâng cao